Đọc nhanh: 一件 (nhất kiện). Ý nghĩa là: manh. Ví dụ : - 衣服买重了,我已经有一件一样的了。 Quần áo bị mua trùng rồi, tôi có một bộ y hệt vậy.. - 但这也许是一件喜忧参半的事. Nhưng đây có thể là một chuyện nửa vui nửa buồn.. - 弄砸一件事情,就想办法搞定它。 Làm hỏng việc gì, thì hãy nghĩ cách để hoàn thành nó.
Ý nghĩa của 一件 khi là Danh từ
✪ manh
- 衣服 买重 了 , 我 已经 有 一件 一样 的 了
- Quần áo bị mua trùng rồi, tôi có một bộ y hệt vậy.
- 但 这 也许 是 一件 喜忧参半 的 事
- Nhưng đây có thể là một chuyện nửa vui nửa buồn.
- 弄 砸 一件 事情 , 就 想 办法 搞定 它
- Làm hỏng việc gì, thì hãy nghĩ cách để hoàn thành nó.
- 棉袄 外面 罩 着 一件 蓝布 褂儿
- Bên ngoài áo bông khoác một chiếc áo choàng bằng vải xanh.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一件
- 这 就是 一个 比尔 · 克林顿 事件 的 再现
- Lại là Bill Clinton.
- 氵 是 海 的 部件 之一
- "氵" là một trong những bộ kiện của "海".
- 他 穿 了 一件 丹衣
- Anh ấy mặc một chiếc áo đỏ.
- 她 穿 了 一件 艳丽 的 裙子
- Cô ấy mặc một chiếc váy rất lộng lẫy.
- 我 买 了 一件 羽绒服
- Tôi đã mua một chiếc áo lông vũ.
- 姐姐 刚买 了 一件 羽绒服
- Chị gái tôi vừa mua một chiếc áo khoác lông vũ.
- 她 今天 穿 了 一件 羽绒服
- Hôm nay cô ấy mặc một chiếc áo lông vũ.
- 只要 这件 事一 了 手 , 我 就 立刻 动身
- chỉ cần việc này xong, tôi mới đi được.
- 她 一直 揣摩 这件 事情
- Cô ấy vẫn luôn nghiền ngẫm về việc này.
- 那 是 一起 盗窃 案件
- Đó là một vụ án trộm cắp.
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 这是 一个 没有 线索 、 难于 侦破 的 案件
- vụ án này không có đầu mối, khó điều tra phá án.
- 这是 一件 贵重 的 首饰
- Đây là một món đồ trang sức quý giá.
- 棉袄 外面 罩 着 一件 蓝布 褂儿
- Bên ngoài áo bông khoác một chiếc áo choàng bằng vải xanh.
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 这件 事 我 一辈子 也 忘不了
- Việc này suốt đời tôi không thể quên được
- 西服 外面 , 又 套 了 一件 风衣
- Ngoài áo vest, còn mặc thêm một áo gió.
- 她 穿 了 一件 黎色 的 衣服
- Cô ấy mặc một chiếc áo màu đen.
- 你 把 这份 文件 拷贝 一份
- Bạn hãy sao chép một bản của tài liệu này.
- 他 把 这件 事情 的 始末 对 大家 说 了 一遍
- anh ấy nói với mọi người từ đầu đến cuối của sự việc này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一件
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一件 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
件›