Đọc nhanh: 这厢 (nghiện sương). Ý nghĩa là: bên đây.
Ý nghĩa của 这厢 khi là Danh từ
✪ bên đây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 这厢
- 这里 有 扎 吗 ?
- Ở đây có bia tươi không?
- 相比 于 斧头 我 更 害怕 这块 破布
- Tôi sợ cái rìu hơn cái giẻ rách bẩn thỉu đó.
- 军队 驻扎 这里
- Quân đội đóng quân ở đây.
- 这里 有 一扎 木柴
- Có một bó củi ở đây.
- 这 是不是 扎 啤酒
- Đây có phải là cốc đựng bia tươi không?
- 这里 有 侗族 村庄
- Ở đây có làng dân tộc Động.
- 这件 衣服 看起来 很 平庸
- 这件衣服看起来很平庸。
- 这 特别 平安 的 平安夜
- Đêm im lặng đặc biệt này.
- 我 是 这里 的 拳王 阿里
- Tôi là Ali của nơi này.
- 这个 天平 不 平衡
- Cái cân này không cân bằng.
- 这是 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 的话
- Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.
- 这 是 我 的 弟弟
- Đây là em trai của tôi.
- 这个 苹果 让给 弟弟 吧
- Quả táo này để lại cho em trai đi.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 这是 锅巴
- Đây là miếng cháy nồi.
- 这 间 厢房 特别 安静
- Nhà phụ này rất yên tĩnh.
- 这趟 火车 的 车厢 很 整洁
- Toa tàu của chuyến tàu này rất sạch sẽ.
- 这 壁厢
- bên này
- 用 这个 专门 的 挂钩 把 客车 车厢 挂 上 机车
- Sử dụng móc treo đặc biệt này để treo toa xe khách lên đầu máy.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 这厢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 这厢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厢›
这›