• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Thủ 手 (+11 nét)
  • Các bộ:

    Xa (車) Thù (殳) Thủ (手)

  • Pinyin: Jī , Jí
  • Âm hán việt: Kích
  • Nét bút:一丨フ一一一丨ノフフ丶ノ一一丨
  • Hình thái:⿰軗手
  • Thương hiệt:XJEQ (重十水手)
  • Bảng mã:U+6483
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 撃

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 撃 theo âm hán việt

撃 là gì? (Kích). Bộ Thủ (+11 nét). Tổng 15 nét but (ノフフ). Chi tiết hơn...

Âm:

Kích

Từ điển phổ thông

  • đánh mạnh, gõ mạnh

Từ ghép với 撃