部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Cổn (丨) Thù (殳)
Các biến thể (Dị thể) của 锻
鍛
𨩷 𨪇
锻 là gì? 锻 (đoàn, đoán, đoạn). Bộ Kim 金 (+9 nét). Tổng 14 nét but (ノ一一一フノ丨一一一ノフフ丶). Ý nghĩa là: rèn (kim loại), rèn (kim loại). Chi tiết hơn...