- Tổng số nét:16 nét
- Bộ:Thù 殳 (+12 nét)
- Các bộ:
Cổn (丨)
Thù (殳)
- Pinyin:
Duàn
- Âm hán việt:
Đoạn
- Nét bút:ノフ丶ノフ丨丶ノ丨一一一ノフフ丶
- Hình thái:⿰卵段
- Thương hiệt:HHSLE (竹竹尸中水)
- Bảng mã:U+6BC8
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 毈
Ý nghĩa của từ 毈 theo âm hán việt
毈 là gì? 毈 (đoạn). Bộ Thù 殳 (+12 nét). Tổng 16 nét but (ノフ丶ノフ丨丶ノ丨一一一ノフフ丶). Ý nghĩa là: Ung, ấp trứng không nở thành chim non. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- trứng ung, trứng ấp không nở
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Ung, ấp trứng không nở thành chim non
- “Điểu noãn bất đoạn” 鳥卵不毈 (Nguyên đạo 原道) Trứng chim bị ung.
Trích: Hoài Nam Tử 淮南子
Từ điển Thiều Chửu
- Trứng ung, trứng ấp không nở gọi là đoạn.
Từ ghép với 毈