• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+10 nét)
  • Các bộ:

    Chu (舟) Thù (殳) Mịch (糸)

  • Pinyin: Pán
  • Âm hán việt: Bàn
  • Nét bút:ノノフ丶一丶ノフフ丶フフ丶丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱般糹
  • Thương hiệt:HEVIF (竹水女戈火)
  • Bảng mã:U+7E0F
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 縏

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 縏 theo âm hán việt

縏 là gì? (Bàn). Bộ Mịch (+10 nét). Tổng 16 nét but (ノノフノフフフフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 縏