Các biến thể (Dị thể) của 縠
Ý nghĩa của từ 縠 theo âm hán việt
縠 là gì? 縠 (Hộc). Bộ Mịch 糸 (+10 nét). Tổng 16 nét but (一丨一丶フ一フフ丶丨ノ丶ノフフ丶). Ý nghĩa là: vải sa trun, Nhiễu, lụa mịn, Tỉ dụ vằn sóng. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Tỉ dụ vằn sóng
- “Dạ lan phong tĩnh hộc văn bình” 夜闌風靜縠紋平 (Lâm giang tiên 臨江仙) Đêm tàn gió lặng vằn sóng bằng.
Trích: Tô Thức 蘇軾
Từ điển Thiều Chửu
- Sa trun. Nghĩa như trứu sa 縐紗.
Từ ghép với 縠