• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Thổ 土 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Thổ (土) Cổn (丨) Thù (殳)

  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一丨一ノ丨一一一ノフフ丶
  • Hình thái:⿰土段
  • Thương hiệt:GHJE (土竹十水)
  • Bảng mã:U+5845
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 塅 theo âm hán việt

塅 là gì? Bộ Thổ (+9 nét). Tổng 12 nét but (ノフフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 塅