部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Hỏa (火) Cổn (丨) Thù (殳)
Các biến thể (Dị thể) của 煅
鍛
𤊳
煅 là gì? 煅 (đoán). Bộ Hoả 火 (+9 nét). Tổng 13 nét but (丶ノノ丶ノ丨一一一ノフフ丶). Ý nghĩa là: nung, nướng. Từ ghép với 煅 : 煅石膏 Nung thạch cao. Như 鍛 (bộ 金). Chi tiết hơn...
- 煅鐵 Rèn sắt
- 煅石膏 Nung thạch cao. Như 鍛 (bộ 金).