部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thù (殳)
Các biến thể (Dị thể) của 骰
股
骰 là gì? 骰 (đầu). Bộ . Tổng 13 nét but (丨フフ丶フ丨フ一一ノフフ丶). Ý nghĩa là: con xúc xắc, “Đầu tử” 骰子 con xúc xắc. Chi tiết hơn...
- đầu tử [tóuzi] (đph) Con thò lò, con súc sắc, hột xí ngầu.