• Tổng số nét:13 nét
  • Các bộ:

    Thù (殳)

  • Pinyin: Gǔ , Tóu
  • Âm hán việt: Đầu
  • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一ノフフ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰骨殳
  • Thương hiệt:BBHNE (月月竹弓水)
  • Bảng mã:U+9AB0
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 骰

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 骰 theo âm hán việt

骰 là gì? (đầu). Bộ . Tổng 13 nét but (フフノフフ). Ý nghĩa là: con xúc xắc, “Đầu tử” con xúc xắc. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • con xúc xắc

Từ điển Thiều Chửu

  • Ðầu tử con xúc xắc.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 骰子

- đầu tử [tóuzi] (đph) Con thò lò, con súc sắc, hột xí ngầu.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Đầu tử” con xúc xắc

Từ ghép với 骰