Các biến thể (Dị thể) của 鍛
段 𨪇
煅
锻
鍛 là gì? 鍛 (Thuyến, đoàn, đoán, đoạn). Bộ Kim 金 (+9 nét). Tổng 17 nét but (ノ丶一一丨丶ノ一ノ丨一一一ノフフ丶). Ý nghĩa là: rèn (kim loại), Rèn, luyện, Đá mài dao, rèn (kim loại). Từ ghép với 鍛 : “đoán luyện” 鍛鍊 rèn đúc, rèn luyện. Chi tiết hơn...