• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Ngạt 歹 (+4 nét)
  • Các bộ:

    Đãi (歹) Thù (殳)

  • Pinyin: Mò , Wěn
  • Âm hán việt: Một
  • Nét bút:一ノフ丶ノフフ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰歹殳
  • Thương hiệt:MNHNE (一弓竹弓水)
  • Bảng mã:U+6B81
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 殁

  • Cách viết khác

    𣧒 𣨏

  • Phồn thể

    歿

Ý nghĩa của từ 殁 theo âm hán việt

殁 là gì? (Một). Bộ Ngạt (+4 nét). Tổng 8 nét but (ノフノフフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 殁