部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Đãi (歹) Thù (殳)
Các biến thể (Dị thể) của 殁
刎 圽 歾 没 𣧒 𣨏
歿
殁 là gì? 殁 (Một). Bộ Ngạt 歹 (+4 nét). Tổng 8 nét but (一ノフ丶ノフフ丶). Chi tiết hơn...