部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủy (氵) Thù (殳)
Các biến thể (Dị thể) của 没
圽 殁 𠬛 𠬸 𣳚 𣴬 𦐲 𩑦
沒
没 là gì? 没 (Một). Bộ Thuỷ 水 (+4 nét). Tổng 7 nét but (丶丶一ノフフ丶). Ý nghĩa là: 1. chìm mất, 3. không. Chi tiết hơn...