• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
  • Các bộ:

    Thủy (氵) Thù (殳)

  • Pinyin: Mē , Méi , Mò
  • Âm hán việt: Một
  • Nét bút:丶丶一ノフフ丶
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿰⺡殳
  • Thương hiệt:EHNE (水竹弓水)
  • Bảng mã:U+6CA1
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 没

  • Cách viết khác

    𠬛 𠬸 𣳚 𣴬 𦐲 𩑦

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 没 theo âm hán việt

没 là gì? (Một). Bộ Thuỷ (+4 nét). Tổng 7 nét but (ノフフ). Ý nghĩa là: 1. chìm mất, 3. không. Chi tiết hơn...

Âm:

Một

Từ điển phổ thông

  • 1. chìm mất
  • 2. lặn (mặt trời)
  • 3. không

Từ ghép với 没