Các biến thể (Dị thể) của 榖
Ý nghĩa của từ 榖 theo âm hán việt
榖 là gì? 榖 (Cốc). Bộ Mộc 木 (+10 nét). Tổng 14 nét but (一丨一丶フ一一丨ノ丶ノフフ丶). Ý nghĩa là: Cây [cốc, giống như cây “chử” 楮, vỏ cây dùng làm giấy. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- cây cốc (vỏ dùng làm giấy)
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Cây [cốc, giống như cây “chử” 楮, vỏ cây dùng làm giấy
Từ điển Thiều Chửu
- Cây cốc, vỏ cây dùng làm giấy.
Từ ghép với 榖