• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Thù 殳 (+7 nét)
  • Các bộ:

    Sĩ (士) Thù (殳) Cổn (丨) Cổn (丨)

  • Pinyin: Qìng
  • Âm hán việt: Thanh
  • Nét bút:一丨一フ丨一ノノフフ丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰声殳
  • Thương hiệt:GHHNE (土竹竹弓水)
  • Bảng mã:U+6BB8
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 殸

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 殸 theo âm hán việt

殸 là gì? (Thanh). Bộ Thù (+7 nét). Tổng 11 nét but (ノノフフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 殸