- Tổng số nét:19 nét
- Bộ:Cách 革 (+10 nét)
- Các bộ:
Chu (舟)
Thù (殳)
Cách (革)
- Pinyin:
Pán
- Âm hán việt:
Bàn
- Nét bút:ノノフ丶一丶ノフフ丶一丨丨一丨フ一一丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱般革
- Thương hiệt:HETLJ (竹水廿中十)
- Bảng mã:U+97B6
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 鞶
Ý nghĩa của từ 鞶 theo âm hán việt
鞶 là gì? 鞶 (Bàn). Bộ Cách 革 (+10 nét). Tổng 19 nét but (ノノフ丶一丶ノフフ丶一丨丨一丨フ一一丨). Ý nghĩa là: cái đai to, Đai đeo lưng bằng da, người xưa dùng để đeo ngọc, Túi thêu ngày xưa dùng để đựng khăn tay, đồ vật nhỏ, Cái đai to.. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Đai đeo lưng bằng da, người xưa dùng để đeo ngọc
* Túi thêu ngày xưa dùng để đựng khăn tay, đồ vật nhỏ
Từ điển Thiều Chửu
Từ ghép với 鞶