Các biến thể (Dị thể) của 设
設
设 là gì? 设 (Thiết). Bộ Ngôn 言 (+4 nét). Tổng 6 nét but (丶フノフフ丶). Từ ghép với 设 : 設計 Thiết kế, 設了分社 Lập phân xã, 設有差 Nếu có sai lầm., thiết hoặc [shèhuò] Nếu, giả dụ;, thiết lịnh [shèlìng] (văn) Như 設使; Chi tiết hơn...
- thiết hoặc [shèhuò] Nếu, giả dụ;