Các biến thể (Dị thể) của 鷇
-
Cách viết khác
𣪸
𩀠
𩏻
𪅏
𪆉
𪇀
𪇄
𪇞
-
Giản thể
𬆮
Ý nghĩa của từ 鷇 theo âm hán việt
鷇 là gì? 鷇 (Cấu). Bộ điểu 鳥 (+10 nét). Tổng 21 nét but (一丨一丶フ一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶ノフフ丶). Ý nghĩa là: chim non, Chim non, chim mới sinh mẹ còn mớm mồi cho ăn, Chỉ gà con. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Chim non, chim mới sinh mẹ còn mớm mồi cho ăn
Từ điển Thiều Chửu
- Chim non. Chim còn phải nhờ mẹ mớm mồi cho gọi là cấu.
Từ ghép với 鷇