• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Nguyệt (月) Cổn (丨) Thù (殳)

  • Pinyin: Duàn
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノフ一一ノ丨一一一ノフフ丶
  • Hình thái:⿰月段
  • Thương hiệt:BHJE (月竹十水)
  • Bảng mã:U+8176
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 腶

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 腶 theo âm hán việt

腶 là gì? Bộ Nhục (+9 nét). Tổng 13 nét but (ノフノフフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 腶