部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mã (马) Xuyên (川)
Các biến thể (Dị thể) của 驯
馴
驯 là gì? 驯 (Tuần). Bộ Mã 馬 (+3 nét). Tổng 6 nét but (フフ一ノ丨丨). Từ ghép với 驯 : 馴養野獸 Thuần dưỡng thú rừng, 馴至 Dần dần đến. Chi tiết hơn...
- 馴養野獸 Thuần dưỡng thú rừng
- 馴至 Dần dần đến.