- Tổng số nét:24 nét
- Bộ:Tỵ 鼻 (+10 nét)
- Các bộ:
Tỵ (鼻)
Xuyên (巛)
Ấp (邑)
- Pinyin:
Wèng
- Âm hán việt:
Úng
Úng
- Nét bút:ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨フフフ丨フ一フ丨一フ
- Hình thái:⿰鼻邕
- Thương hiệt:HLVVU (竹中女女山)
- Bảng mã:U+9F46
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 齆
Ý nghĩa của từ 齆 theo âm hán việt
齆 là gì? 齆 (Úng, úng). Bộ Tỵ 鼻 (+10 nét). Tổng 24 nét but (ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨フフフ丨フ一フ丨一フ). Ý nghĩa là: ngạt mũi, Nghẹt mũi, Ngạt mũi.. Từ ghép với 齆 : úng tị nhi [wèngbír] ① Ngạt (nghẹt) mũi; Chi tiết hơn...
Từ điển Trần Văn Chánh
* 齆鼻兒
- úng tị nhi [wèngbír] ① Ngạt (nghẹt) mũi;
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ ghép với 齆