• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Cung 弓 (+7 nét)
  • Các bộ:

    Cung (弓) Nhất (一) Xuyên (巛) Công (工)

  • Pinyin: Jìng
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:フ一フ一フフフ一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰弓巠
  • Thương hiệt:NMVM (弓一女一)
  • Bảng mã:U+5F33
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 弳

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 弳 theo âm hán việt

弳 là gì? Bộ Cung (+7 nét). Tổng 10 nét but (フフフフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 弳