Các biến thể (Dị thể) của 瑙

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𤤼 𥒢 𥒤 𥓱 𥖋

  • Giản thể

    𰡻

Ý nghĩa của từ 瑙 theo âm hán việt

瑙 là gì? (Não). Bộ Ngọc (+9 nét). Tổng 13 nét but (フフフノフノ). Ý nghĩa là: § Xem “mã não” . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: mã não 瑪瑙,碼碯)

Từ điển Thiều Chửu

  • Mã não một chất báu lấy ở mỏ ra, dùng làm đồ trang sức đẹp.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Xem “mã não”

Từ ghép với 瑙