• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
  • Các bộ:

    Khẩu (口) Xuyên (巛) Ấp (邑)

  • Pinyin: Yōng
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丨フ一フフフ丨フ一フ丨一フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口邕
  • Thương hiệt:RVVU (口女女山)
  • Bảng mã:U+55C8
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 嗈

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 嗈 theo âm hán việt

嗈 là gì? Bộ Khẩu (+10 nét). Tổng 13 nét but (フフフフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 嗈