Các biến thể (Dị thể) của 牼
Ý nghĩa của từ 牼 theo âm hán việt
牼 là gì? 牼 (Khanh). Bộ Ngưu 牛 (+7 nét). Tổng 11 nét but (ノ一丨一一フフフ一丨一). Ý nghĩa là: Xương cẳng bò (hĩnh cốt 脛骨: xương từ đầu gối tới chân), Tên người.. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Xương cẳng bò (hĩnh cốt 脛骨: xương từ đầu gối tới chân)
Từ điển Thiều Chửu
- Tên người.
- Xương dưới đầu gối trâu.
Từ ghép với 牼