部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Hỏa (火) Nhất (一) Xuyên (巛) Công (工)
Các biến thể (Dị thể) của 烴
烃
烴 là gì? 烴 (Hĩnh, Kính, Thinh). Bộ Hoả 火 (+7 nét). Tổng 11 nét but (丶ノノ丶一フフフ一丨一). Chi tiết hơn...