部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nghiễm (广) Xuyên (巛) Ấp (邑) Truy, Chuy (隹)
Các biến thể (Dị thể) của 廱
㢕
雝
廱 là gì? 廱 (Ung). Bộ Nghiễm 广 (+18 nét). Tổng 21 nét but (丶一ノフフフ丨フ一フ丨一フノ丨丶一一一丨一). Ý nghĩa là: hài hoà. Chi tiết hơn...