Các biến thể (Dị thể) của 氫
-
Giản thể
氢
-
Cách viết khác
𣱮
Ý nghĩa của từ 氫 theo âm hán việt
氫 là gì? 氫 (Khinh). Bộ Khí 气 (+7 nét). Tổng 11 nét but (ノ一一フ一フフフ一丨一). Ý nghĩa là: Nguyên tố hóa học hydrogen, tức khinh khí (hydrogen, kí hiệu H). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Nguyên tố hóa học hydrogen, tức khinh khí (hydrogen, kí hiệu H)
Từ ghép với 氫