• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Xuyên (巛) Điền (田)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Tri Truy
  • Nét bút:ノ一一一フフフフ丨フ一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅甾
  • Thương hiệt:XCVVW (重金女女田)
  • Bảng mã:U+9531
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 锱

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𨪲

Ý nghĩa của từ 锱 theo âm hán việt

锱 là gì? (Tri, Truy). Bộ Kim (+8 nét). Tổng 13 nét but (ノフフフフ). Chi tiết hơn...

Âm:

Tri

Từ điển phổ thông

  • đơn vị trọng lượng thời xưa (có sách nói bằng 6 hoặc 8 lạng, cũng có sách nói 6 thù 銖,铢 là 1 chùy 錘,锤, 2 chùy là tri, như vậy một tri bằng một phần hai lạng Trung Quốc thời xưa)
Âm:

Truy

Từ điển phổ thông

  • đơn vị trọng lượng thời xưa (có sách nói bằng 6 hoặc 8 lạng, cũng có sách nói 6 thù 銖,铢 là 1 chùy 錘,锤, 2 chùy là tri, như vậy một tri bằng một phần hai lạng Trung Quốc thời xưa)

Từ ghép với 锱