Các biến thể (Dị thể) của 长
-
Cách viết khác
仧
仩
兏
𠑷
𠑻
𠑿
𠔊
𠙁
𠤐
𡕣
𦁢
-
Phồn thể
長
Ý nghĩa của từ 长 theo âm hán việt
长 là gì? 长 (Tràng, Trướng, Trường, Trưởng). Bộ Trường 長 (+0 nét). Tổng 4 nét but (ノ一フ丶). Ý nghĩa là: 1. dài, 2. lâu, 1. dài, 2. lâu, Như 長. Từ ghép với 长 : 這段路全長約二千公里 Đoạn đường này dài độ 2.000 thước, 長途 Đường xa, 很長時間沒有消 Đã rất lâu không có tin tức gì cả, 他長于游 泳 Anh ấy bơi giỏi, 各有所長 Mỗi người có một sở trường Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Dài, xa, chiều dài
- 這段路全長約二千公里 Đoạn đường này dài độ 2.000 thước
- 長途 Đường xa
* ② Lâu, lâu dài
- 很長時間沒有消 Đã rất lâu không có tin tức gì cả
* ③ Giỏi, tài, sở trường về
* ④ Cái hay, cái sở trường, ưu điểm
- 各有所長 Mỗi người có một sở trường
- 取長補短 Lấy ưu bù khuyết, lấy hơn bù kém
- 一長可取 Có một cái hay khả thủ
* ⑤ (văn) Thường, luôn, mãi mãi
- 門雖設而長關 Cửa tuy có nhưng thường đóng luôn (Đào Uyên Minh
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Dài, xa, chiều dài
- 這段路全長約二千公里 Đoạn đường này dài độ 2.000 thước
- 長途 Đường xa
* ② Lâu, lâu dài
- 很長時間沒有消 Đã rất lâu không có tin tức gì cả
* ③ Giỏi, tài, sở trường về
* ④ Cái hay, cái sở trường, ưu điểm
- 各有所長 Mỗi người có một sở trường
- 取長補短 Lấy ưu bù khuyết, lấy hơn bù kém
- 一長可取 Có một cái hay khả thủ
* ⑤ (văn) Thường, luôn, mãi mãi
- 門雖設而長關 Cửa tuy có nhưng thường đóng luôn (Đào Uyên Minh
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Mọc
- 今年莊稼長得很好 Mùa màng năm nay (mọc) rất tốt
- 手上長了一個瘡 Trên tay mọc một cái nhọt
* ② Lớn lên
- 豬長得眞快 Lợn (heo) chóng lớn lắm
- 長大成人 Lớn lên thành người
- 苟得其養,無物不長 Nếu được nuôi tử tế thì không vật gì không lớn lên (Mạnh tử)
* ③ Tăng thêm, tăng lên
- 長見識 Tăng thêm kiến thức
- 學問長了 Học vấn tăng lên
* ④ Nhiều tuổi hơn, tuổi cao hơn, có tuổi hơn, lớn hơn
- 最年長 Nhiều tuổi hơn hết
- 我比他長兩歲 Tôi (lớn) hơn nó hai tuổi
- 吾又長汝三歲 Ta lại lớn hơn em ba tuổi (Viên Mai
* ⑥ Cả, hàng thứ nhất, hàng trưởng
* ⑦ Đứng đầu (các ban, bộ...) trưởng
- 部長 Bộ trưởng
- 首長 Thủ trưởng
* ⑧ Sinh ra, mọc ra, đã có
- 長蟲子 (Sinh ra) có sâu, có giòi
- 長葉子了 (Cây) đã ra lá. Xem 長 [cháng].
Từ ghép với 长