Đọc nhanh: 长乐公主 (trưởng lạc công chủ). Ý nghĩa là: Công chúa Changle của Tây Ngụy của các triều đại phương Bắc 西魏 , được ban cho trong cuộc hôn nhân c. 545 tới Bumin Khan 土門 | 土门.
长乐公主 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công chúa Changle của Tây Ngụy của các triều đại phương Bắc 西魏 , được ban cho trong cuộc hôn nhân c. 545 tới Bumin Khan 土門 | 土门
Princess Changle of Western Wei of the Northern dynasties 西魏 [Xi1 Wèi], given in marriage c. 545 to Bumin Khan 土門|土门 [Tu3 mén]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长乐公主
- 享乐主义 者 喜爱 豪华 奢侈 生活 的 人 ; 享乐主义 者
- Người theo chủ nghĩa sự thích thú là những người yêu thích cuộc sống xa hoa và xa xỉ.
- 主持公道
- duy trì lẽ phải; bênh vực lẽ phải
- 丝绸之路 长达近 6500 公里
- Con đường tơ lụa dài gần 6.500 km.
- 他 以 音乐 见长
- anh ấy giỏi về âm nhạc.
- 他 主导 了 公司 的 发展 战略
- Anh ấy dẫn dắt chiến lược phát triển của công ty.
- 他们 是 公司 的 主力 员工
- Họ là nhân viên chủ lực của công ty.
- 他 是 这家 公司 的 雇主
- Anh ấy là chủ thuê của công ty này.
- 主席 让 他 等 一会儿 再 发言 , 他 也 乐得 先 听听 别人 的 意见
- chủ toạ bảo anh ấy đợi một chút rồi phát biểu, anh ấy vui vẻ lắng nghe ý kiến của mọi người trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
乐›
公›
长›