Đọc nhanh: 长三角 (trưởng tam giác). Ý nghĩa là: Đồng bằng sông Dương Tử, viết tắt cho 長江三角洲 | 长江三角洲.
✪ 1. Đồng bằng sông Dương Tử
Yangtze River Delta
✪ 2. viết tắt cho 長江三角洲 | 长江三角洲
abbr. for 長江三角洲|长江三角洲
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长三角
- 三 角 裤衩
- quần xi-líp.
- 三角 刮刀
- dao gọt ba cạnh.
- 任意 三角形
- Tam giác bất kì.
- 此 三角形 弦 较长
- Tam giác này cạnh huyền khá dài.
- 他 吃 了 三角 饼
- Anh ấy đã ăn ba miếng bánh.
- 从 长远 的 角度 出发 考虑 投资
- Xem xét đầu tư từ góc độ dài hạn.
- 这个 三角形 的 勾 是 五 厘米 长
- Cạnh ngắn của tam giác này dài năm centimet.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
角›
长›