Đọc nhanh: 长三 (trưởng tam). Ý nghĩa là: gái điếm cao cấp (cũ). Ví dụ : - 校长三顾茅庐,诚恳地邀请爷爷再返学校代课 Hiệu trưởng đã đến thăm ngôi nhà tranh ba lần và chân thành mời ông nội trở lại trường để thay thế
长三 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gái điếm cao cấp (cũ)
(old) high-class prostitute
- 校长 三顾茅庐 诚恳 地 邀请 爷爷 再返 学校 代课
- Hiệu trưởng đã đến thăm ngôi nhà tranh ba lần và chân thành mời ông nội trở lại trường để thay thế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长三
- 书桌 长 四尺 , 宽 三尺 , 高 二尺 五
- bàn làm việc dài 4 thước, rộng 3 thước, cao 2.5 thước.
- 他 当 了 三任 厂长
- Anh ấy đã làm quản đốc nhà máy ba nhiệm kỳ.
- 他 比 我 年长 三岁
- Anh ấy lớn hơn tôi ba tuổi.
- 它 的 长度 是 三 丝米
- Chiều dài của nó là ba decimillimetre.
- 这个 三角形 的 勾 是 五 厘米 长
- Cạnh ngắn của tam giác này dài năm centimet.
- 我们 有 三名 组长
- Chúng tôi có ba tổ trưởng.
- 公司 持续增长 了 三年
- Công ty đã liên tục tăng trưởng trong ba năm.
- 我国 国旗 的 宽 是 长 的 三分之二
- chiều rộng quốc kỳ nước ta bằng hai phần ba chiều dài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
长›