Đọc nhanh: 蒙古语 (mông cổ ngữ). Ý nghĩa là: Tiếng Mông Cổ.
蒙古语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng Mông Cổ
Mongolian language
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒙古语
- 达 里 淖尔 ( 达里泊 , 在 内蒙古 )
- Đạt Lí Náo Nhĩ (tên hồ ở Nội Mông Cổ, Trung Quốc)
- 他们 有 蒙古包
- Họ có lều Mông Cổ.
- 你 去过 蒙古 火锅店 吗 ?
- Bạn đã từng đến nhà hàng Lẩu Mông Cổ chưa?
- 花言巧语 蒙蔽 不了 人
- nói giỏi nói khéo cũng không giấu được người khác.
- 而 你 却 跑 去 西藏 找 了 个 蒙古大夫
- Thay vào đó bạn đi lang thang ở Tây Tạng.
- 学习 古人 语言 中有 生命 的 东西
- học tập những cái còn sức sống trong ngôn ngữ người xưa.
- 书中 个别 古语 加 了 注释
- trong sách có từ cổ thêm chú thích.
- 我 打算 研究 古代 语言
- Tôi dự định nghiên cứu ngôn ngữ cổ đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
蒙›
语›