Đọc nhanh: 蒙养 (mông dưỡng). Ý nghĩa là: trường tư thục (dạy trẻ con học vỡ lòng) 。舊時指對兒童進行啟蒙教育的私塾。.
蒙养 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trường tư thục (dạy trẻ con học vỡ lòng) 。舊時指對兒童進行啟蒙教育的私塾。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒙养
- 他们 摆脱 了 蒙昧
- Họ đã thoát khỏi mông muội.
- 他们 喂养 一只 兔子
- Họ nuôi một con thỏ.
- 他们 有些 人 养成 了 严重 的 自卑感
- Một số người trong số họ đã phát triển cảm giác tự ti nghiêm trọng.
- 他们 培养 了 深厚 的 感情
- Họ đã bồi dưỡng lên một tình cảm sâu đậm.
- 黄河水 养育 了 无数 人
- Nước sông Hoàng Hà đã nuôi sống vô số người.
- 从 孤儿院 领养 一个 孩子
- Nhận nuôi một đứa trẻ từ trại trẻ mồ côi.
- 他们 具有 高尚 的 素养
- Bọn họ có phẩm chất cao thượng.
- 他们 培养 了 一个 优秀 的 团队
- Họ đã bồi dưỡng một đội ngũ xuất sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
养›
蒙›