Đọc nhanh: 蒙召 (mông triệu). Ý nghĩa là: được Chúa kêu gọi.
蒙召 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. được Chúa kêu gọi
to be called by God
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒙召
- 他 叫 西格蒙德 · 弗洛伊德
- Tên anh ấy là Sigmund Freud.
- 鸿蒙初辟
- thời hồng hoang
- 他 思想 很 蒙昧
- Tư tưởng của anh ấy rất mông muội.
- 他 张开 手指 蒙住 了 脸
- Anh xòe ngón tay ra và che mặt.
- 他 小时候 在 蒙馆 学习
- Khi còn nhỏ, anh học ở trường tư.
- 他 打算 召开 员工 座谈会
- Anh ấy dự định tổ chức một buổi tọa đàm nhân viên.
- 他 姓 召
- Anh ấy họ Triệu.
- 他 想 提早 会议 的 召开
- Anh ấy muốn tổ chức cuộc họp sớm hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
召›
蒙›