Đọc nhanh: 蒙冤 (mông oan). Ý nghĩa là: phải chịu một sự bất công, bị sai, bị oan.
蒙冤 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. phải chịu một sự bất công
to be subjected to an injustice
✪ 2. bị sai
to be wronged
✪ 3. bị oan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒙冤
- 鸿蒙初辟
- thời hồng hoang
- 他 启蒙 了 我
- Anh ấy đã khai sáng cho tôi.
- 他 思想 很 蒙昧
- Tư tưởng của anh ấy rất mông muội.
- 蒙受 不白之冤
- bị nỗi oan ức mờ ám.
- 蒙受 不白之冤
- chịu oan khiên
- 他 小时候 在 蒙馆 学习
- Khi còn nhỏ, anh học ở trường tư.
- 他 摊 上 了 一桩 冤案
- Anh ấy gặp phải một vụ án oan.
- 他们 终于 雪冤 了
- Họ cuối cùng đã rửa sạch oan ức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冤›
蒙›