蒙冤 méngyuān
volume volume

Từ hán việt: 【mông oan】

Đọc nhanh: 蒙冤 (mông oan). Ý nghĩa là: phải chịu một sự bất công, bị sai, bị oan.

Ý Nghĩa của "蒙冤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蒙冤 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. phải chịu một sự bất công

to be subjected to an injustice

✪ 2. bị sai

to be wronged

✪ 3. bị oan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒙冤

  • volume volume

    - 鸿蒙初辟 hóngméngchūpì

    - thời hồng hoang

  • volume volume

    - 启蒙 qǐméng le

    - Anh ấy đã khai sáng cho tôi.

  • volume volume

    - 思想 sīxiǎng hěn 蒙昧 méngmèi

    - Tư tưởng của anh ấy rất mông muội.

  • volume volume

    - 蒙受 méngshòu 不白之冤 bùbáizhīyuān

    - bị nỗi oan ức mờ ám.

  • volume volume

    - 蒙受 méngshòu 不白之冤 bùbáizhīyuān

    - chịu oan khiên

  • volume volume

    - 小时候 xiǎoshíhou zài 蒙馆 méngguǎn 学习 xuéxí

    - Khi còn nhỏ, anh học ở trường tư.

  • volume volume

    - tān shàng le 一桩 yīzhuāng 冤案 yuānàn

    - Anh ấy gặp phải một vụ án oan.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 终于 zhōngyú 雪冤 xuěyuān le

    - Họ cuối cùng đã rửa sạch oan ức.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+8 nét)
    • Pinyin: Yuān
    • Âm hán việt: Oan
    • Nét bút:丶フノフ丨フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BNUI (月弓山戈)
    • Bảng mã:U+51A4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Máng , Mēng , Méng , Měng
    • Âm hán việt: Bàng , Mông
    • Nét bút:一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBMO (廿月一人)
    • Bảng mã:U+8499
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa