Đọc nhanh: 蒙代尔 (mông đại nhĩ). Ý nghĩa là: Walter Mondale (1928-), chính trị gia dân chủ Hoa Kỳ, phó tổng thống Hoa Kỳ 1977-1981 và đại sứ tại Nhật Bản 1993-1996. Ví dụ : - 爱丽卡·金伯格是沃尔特·蒙代尔女士 Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
蒙代尔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Walter Mondale (1928-), chính trị gia dân chủ Hoa Kỳ, phó tổng thống Hoa Kỳ 1977-1981 và đại sứ tại Nhật Bản 1993-1996
Walter Mondale (1928-), US democratic politician, US vice-president 1977-1981 and ambassador to Japan 1993-1996
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒙代尔
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 我们 感到 饥饿 的 理由 和 荷尔蒙 有关
- Nguyên nhân khiến chúng ta cảm thấy đói có liên quan đến hormone.
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 蒙昧 时代
- thời đại mông muội.
- 荷尔蒙 药物 必须 要 按照 医生 的 处方 服用
- Thuốc nội tiết tố phải được dùng theo chỉ định của bác sĩ.
- 男性 荷尔蒙 有助于 增强 身体 对 压力 的 抵抗力
- Nội tiết tố nam giúp tăng sức đề kháng của cơ thể trước stress.
- 青春痘 是 在 荷尔蒙 的 作用 下 产生 的 , 不必 太 担心
- Mụn là do nội tiết tố gây ra nên bạn đừng quá lo lắng.
- 如果 多 吃 肉 , 男性 荷尔蒙 的 失衡 情况 可能 进一步 恶化
- Nếu bạn ăn nhiều thịt hơn, sự mất cân bằng nội tiết tố nam có thể trở nên trầm trọng hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
尔›
蒙›