Đọc nhanh: 蒙古沙雀 (mông cổ sa tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim sẻ Mông Cổ (Bucanetes mongolicus).
蒙古沙雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim sẻ Mông Cổ (Bucanetes mongolicus)
(bird species of China) Mongolian finch (Bucanetes mongolicus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒙古沙雀
- 达 里 淖尔 ( 达里泊 , 在 内蒙古 )
- Đạt Lí Náo Nhĩ (tên hồ ở Nội Mông Cổ, Trung Quốc)
- 他们 有 蒙古包
- Họ có lều Mông Cổ.
- 蒙古 位于 亚洲 的 北部
- Mông Cổ nằm ở phía bắc châu Á.
- 蒙古 人民 十分 好客
- Người Mông Cổ rất hiếu khách.
- 蒙古 的 草原 非常广阔
- Thảo nguyên của Mông Cổ rất rộng lớn.
- 你 去过 蒙古 火锅店 吗 ?
- Bạn đã từng đến nhà hàng Lẩu Mông Cổ chưa?
- 元朝 是 由 蒙古人 建立 的
- Nhà Nguyên được thành lập bởi người Mông Cổ.
- 而 你 却 跑 去 西藏 找 了 个 蒙古大夫
- Thay vào đó bạn đi lang thang ở Tây Tạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
沙›
蒙›
雀›