Đọc nhanh: 蒙哄 (mông hống). Ý nghĩa là: đánh lừa; lừa bịp; lừa gạt.
蒙哄 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đánh lừa; lừa bịp; lừa gạt
用虚伪的手段骗人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒙哄
- 鸿蒙初辟
- thời hồng hoang
- 他 给 我 启蒙 知识
- Anh ấy khai sáng kiến thức cho tôi.
- 他 思想 很 蒙昧
- Tư tưởng của anh ấy rất mông muội.
- 他 的 目标 晦蒙
- Mục tiêu của anh ấy không rõ ràng.
- 他们 有 蒙古包
- Họ có lều Mông Cổ.
- 他 蒙 了 很 久 才 醒来
- Anh ấy hôn mê rất lâu mới tỉnh lại.
- 他 张开 手指 蒙住 了 脸
- Anh xòe ngón tay ra và che mặt.
- 他 的 笑话 让 大家 哄堂大笑
- Chuyện hài của anh ấy khiến mọi người cười phá lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哄›
蒙›