Đọc nhanh: 蒙古 (mông cổ). Ý nghĩa là: Mông Cổ; Mongolia (tên cũ là Outer Mongolia). Ví dụ : - 蒙古位于亚洲的北部。 Mông Cổ nằm ở phía bắc châu Á.. - 蒙古的草原非常广阔。 Thảo nguyên của Mông Cổ rất rộng lớn.. - 我想去蒙古旅游。 Tôi muốn đi du lịch Mông Cổ.
蒙古 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mông Cổ; Mongolia (tên cũ là Outer Mongolia)
蒙古亚洲中北部的一个国家,位于前苏联和中国之间它原是蒙古帝国的一部分从1691年至1911年,这一地区一直是中国的领土当它分离出去成为一个国家时,1919年至1921年期间,又处于前苏联的庇护之下乌兰巴托是其首都和最大城市人口2,712,315 (2003)
- 蒙古 位于 亚洲 的 北部
- Mông Cổ nằm ở phía bắc châu Á.
- 蒙古 的 草原 非常广阔
- Thảo nguyên của Mông Cổ rất rộng lớn.
- 我 想 去 蒙古 旅游
- Tôi muốn đi du lịch Mông Cổ.
- 蒙古 的 冬天 非常 寒冷
- Mùa đông ở Mông Cổ rất lạnh.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒙古
- 达 里 淖尔 ( 达里泊 , 在 内蒙古 )
- Đạt Lí Náo Nhĩ (tên hồ ở Nội Mông Cổ, Trung Quốc)
- 他们 有 蒙古包
- Họ có lều Mông Cổ.
- 蒙古 位于 亚洲 的 北部
- Mông Cổ nằm ở phía bắc châu Á.
- 蒙古 人民 十分 好客
- Người Mông Cổ rất hiếu khách.
- 蒙古 的 草原 非常广阔
- Thảo nguyên của Mông Cổ rất rộng lớn.
- 你 去过 蒙古 火锅店 吗 ?
- Bạn đã từng đến nhà hàng Lẩu Mông Cổ chưa?
- 元朝 是 由 蒙古人 建立 的
- Nhà Nguyên được thành lập bởi người Mông Cổ.
- 而 你 却 跑 去 西藏 找 了 个 蒙古大夫
- Thay vào đó bạn đi lang thang ở Tây Tạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
蒙›