Đọc nhanh: 蒙古百灵 (mông cổ bá linh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim sơn ca Mông Cổ (Melanocorypha mongolica).
蒙古百灵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim sơn ca Mông Cổ (Melanocorypha mongolica)
(bird species of China) Mongolian lark (Melanocorypha mongolica)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒙古百灵
- 达 里 淖尔 ( 达里泊 , 在 内蒙古 )
- Đạt Lí Náo Nhĩ (tên hồ ở Nội Mông Cổ, Trung Quốc)
- 他们 有 蒙古包
- Họ có lều Mông Cổ.
- 天才 是 百分之一 的 灵感 加上 百分之九十九 的 努力
- Thiên tài là một phần trăm cảm hứng và chín mươi chín phần trăm nỗ lực.
- 蒙古 人民 十分 好客
- Người Mông Cổ rất hiếu khách.
- 蒙古 的 冬天 非常 寒冷
- Mùa đông ở Mông Cổ rất lạnh.
- 蒙古 的 草原 非常广阔
- Thảo nguyên của Mông Cổ rất rộng lớn.
- 你 去过 蒙古 火锅店 吗 ?
- Bạn đã từng đến nhà hàng Lẩu Mông Cổ chưa?
- 而 你 却 跑 去 西藏 找 了 个 蒙古大夫
- Thay vào đó bạn đi lang thang ở Tây Tạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
灵›
百›
蒙›