Đọc nhanh: 蒙古人 (mông cổ nhân). Ý nghĩa là: Mông Cổ.
蒙古人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mông Cổ
Mongol
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒙古人
- 他们 有 蒙古包
- Họ có lều Mông Cổ.
- 别 乔装 蒙骗 人
- Đừng cải trang lừa người.
- 蒙古 人民 十分 好客
- Người Mông Cổ rất hiếu khách.
- 元朝 是 由 蒙古人 建立 的
- Nhà Nguyên được thành lập bởi người Mông Cổ.
- 一人 一个 说法 , 听得 我 发蒙
- mỗi người nói một cách, khiến tôi mù tịt.
- 《 山海经 》 里 有 不少 古代 人民 编造 的 神话
- trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác
- 他 有 人类 所知 的 所有 年份 的 古董 唱片
- Người có mọi kỷ lục Vintage duy nhất được biết đến với con người.
- 一些 年青人 喜欢 流行音乐 但 仍 有 其它 人 喜欢 古典音乐
- Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
古›
蒙›