Đọc nhanh: 海东青 (hải đông thanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) gyrfalcon (Falco rusticolus).
海东青 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) gyrfalcon (Falco rusticolus)
(bird species of China) gyrfalcon (Falco rusticolus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海东青
- 威海卫 ( 今 威海市 , 在 山东 )
- Uy Hải Vệ (thành phố Uy Hải, tỉnh Sơn đông, Trung Quốc)。
- 宁静 的 青海 泊
- Hồ Thanh Hải yên tĩnh.
- 主要 是 去 东海岸
- Chủ yếu là xuôi theo bờ biển phía đông.
- 东海岸 水利 电气 公司
- Đó là Thủy điện Bờ Đông.
- 台风 明天 将 登陆 东海岸
- Ngày mai cơn bão sẽ đổ bộ vào bờ biển Đông.
- 东海岸 的 社交圈 今早 炸开 了 锅
- Các giới xã hội bờ đông đang sôi sục sáng nay
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 海阳 所 ( 在 山东 )
- Hải Dương Sở (tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
海›
青›