Các biến thể (Dị thể) của 煮
䰞 煮 煮 𢐼 𤆯 𤑜 𤑨 𦒽 𩱰
煑
煮 là gì? 煮 (Chử). Bộ Hoả 火 (+8 nét). Tổng 12 nét but (一丨一ノ丨フ一一丶丶丶丶). Ý nghĩa là: nấu (cơm), Nấu, thổi. Từ ghép với 煮 : 煮飯 Nấu cơm, thổi cơm, 煮湯 Nấu canh, 煮水 Đun nước, 煮雞蛋 Luộc trứng gà. Chi tiết hơn...