海丰 hǎi fēng
volume volume

Từ hán việt: 【hải phong】

Đọc nhanh: 海丰 (hải phong). Ý nghĩa là: Hạt Haifeng ở Shanwei 汕尾, Quảng Đông.

Ý Nghĩa của "海丰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

海丰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hạt Haifeng ở Shanwei 汕尾, Quảng Đông

Haifeng county in Shanwei 汕尾, Guangdong

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海丰

  • volume volume

    - 海狸 hǎilí de 绒毛 róngmáo 丰厚 fēnghòu

    - lông da hải li rất dày.

  • volume volume

    - 亚当 yàdāng 出海 chūhǎi 经验丰富 jīngyànfēngfù

    - Adam là một thủy thủ giàu kinh nghiệm.

  • volume volume

    - 一年 yīnián 三造 sānzào jiē 丰收 fēngshōu

    - một năm ba vụ đều được mùa.

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi 今年冬天 jīnniándōngtiān 交关 jiāoguān lěng

    - mùa đông năm nay ở Thượng Hải lạnh vô cùng.

  • volume volume

    - 岛上 dǎoshàng 自然风光 zìránfēngguāng 独特 dútè 旅游 lǚyóu 资源 zīyuán 丰富 fēngfù 自然 zìrán 气息 qìxī 浓郁 nóngyù 青山 qīngshān 碧海 bìhǎi

    - Hòn đảo có phong cảnh thiên nhiên độc đáo, tài nguyên du lịch phong phú, bầu không khí tự nhiên mát mẻ, non xanh nước biếc.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 晚餐 wǎncān yǒu 丰富 fēngfù de 海鲜 hǎixiān

    - Bữa tối hôm nay có rất nhiều hải sản phong phú.

  • volume volume

    - 沿海 yánhǎi 渔产 yúchǎn 丰富 fēngfù

    - dọc vùng duyên hải thuỷ sản phong phú

  • volume volume

    - 这片 zhèpiàn 海域 hǎiyù de shān 非常 fēicháng 丰富 fēngfù

    - San hô trong vùng biển này rất phong phú.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét)
    • Pinyin: Fēng
    • Âm hán việt: Phong
    • Nét bút:一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình & chỉ sự
    • Thương hiệt:QJ (手十)
    • Bảng mã:U+4E30
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Hǎi
    • Âm hán việt: Hải
    • Nét bút:丶丶一ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EOWY (水人田卜)
    • Bảng mã:U+6D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao