Đọc nhanh: 海丰县 (hải phong huyện). Ý nghĩa là: Hạt Haifeng ở Shanwei 汕尾, Quảng Đông.
✪ 1. Hạt Haifeng ở Shanwei 汕尾, Quảng Đông
Haifeng county in Shanwei 汕尾, Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海丰县
- 海狸 的 皮 绒毛 丰厚
- lông da hải li rất dày.
- 亚当 出海 经验丰富
- Adam là một thủy thủ giàu kinh nghiệm.
- 一县 有 十个 乡
- Một huyện có mười xã.
- 岛上 自然风光 独特 , 旅游 资源 丰富 , 自然 气息 浓郁 , 青山 碧海
- Hòn đảo có phong cảnh thiên nhiên độc đáo, tài nguyên du lịch phong phú, bầu không khí tự nhiên mát mẻ, non xanh nước biếc.
- 湟中县 属 青海省
- huyện Hoàng Trung thuộc tỉnh Thanh Hải.
- 今天 的 晚餐 有 丰富 的 海鲜
- Bữa tối hôm nay có rất nhiều hải sản phong phú.
- 沿海 渔产 丰富
- dọc vùng duyên hải thuỷ sản phong phú
- 这片 海域 的 珊 非常 丰富
- San hô trong vùng biển này rất phong phú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丰›
县›
海›