Đọc nhanh: 海上救助 (hải thượng cứu trợ). Ý nghĩa là: dịch vụ cứu hộ; cứu nạn.
海上救助 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ cứu hộ; cứu nạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海上救助
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 上海 今年冬天 交关 冷
- mùa đông năm nay ở Thượng Hải lạnh vô cùng.
- 上海 曾 是 著名 商埠
- Thượng Hải từng là thương cảng nổi tiếng.
- 上海 刘缄
- Lưu ở Thượng Hải (gởi).
- 下旬 他 计划 去 上海
- Cuối tháng anh ấy dự định đi Thượng Hải.
- 上海 是 一个 飞速发展 的 城市
- Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.
- 上海 有 两个 机场
- Thượng Hải có hai sân bay.
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
助›
救›
海›