找借口 zhǎo jièkǒu
volume volume

Từ hán việt: 【trảo tá khẩu】

Đọc nhanh: 找借口 (trảo tá khẩu). Ý nghĩa là: tìm kiếm một cái cớ. Ví dụ : - 我正在绞尽脑汁找借口。 Tôi đang vắt óc suy nghĩ để kiếm cớ

Ý Nghĩa của "找借口" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

找借口 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tìm kiếm một cái cớ

to look for a pretext

Ví dụ:
  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 绞尽脑汁 jiǎojìnnǎozhī zhǎo 借口 jièkǒu

    - Tôi đang vắt óc suy nghĩ để kiếm cớ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 找借口

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì zhǎo 借口 jièkǒu 工作 gōngzuò

    - Anh ấy luôn tìm cớ để lẩn tránh công việc.

  • volume volume

    - zhǎo 借口 jièkǒu 逃避责任 táobìzérèn

    - Anh ấy cố ý trốn tránh trách nhiệm.

  • volume volume

    - 不要 búyào wèi 睡懒觉 shuìlǎnjué zhǎo 借口 jièkǒu le

    - Cậu đừng có viện cớ gì cho việc ngủ nướng nữa.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié gěi zhǎo 借口 jièkǒu le

    - Cậu đừng có tìm cớ bao che cho anh ta nữa.

  • volume volume

    - de 借口 jièkǒu 全是 quánshì 款话 kuǎnhuà

    - Lý do của anh ấy hoàn toàn là những lời giả dối.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì zhǎo 借口 jièkǒu 卸掉 xièdiào 任务 rènwù

    - Anh ấy luôn tìm cớ để lẩn tránh nhiệm vụ.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 绞尽脑汁 jiǎojìnnǎozhī zhǎo 借口 jièkǒu

    - Tôi đang vắt óc suy nghĩ để kiếm cớ

  • - 总是 zǒngshì zhǎo 借口 jièkǒu 真是 zhēnshi 讨厌 tǎoyàn

    - Anh ấy lúc nào cũng tìm lý do, thật đáng ghét.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiè
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丨一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OTA (人廿日)
    • Bảng mã:U+501F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Huá , Zhǎo
    • Âm hán việt: Hoa , Qua , Trảo
    • Nét bút:一丨一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QI (手戈)
    • Bảng mã:U+627E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao