Đọc nhanh: 找不自在 (trảo bất tự tại). Ý nghĩa là: Tự tìm phiền phức; tự tìm buồn phiền. Ví dụ : - 你也知道他的性格,你跟他吵架,岂不是找不自在吗? Cậu cũng biết tính cách của anh ấy, cậu cãi nhau với anh ấy, thì không phải là tự tìm phiền phức sao?
找不自在 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tự tìm phiền phức; tự tìm buồn phiền
找不自在,汉语词汇,读音为zhǎo bù zì zài,释义是自找麻烦。
- 你 也 知道 他 的 性格 , 你 跟 他 吵架 , 岂 不是 找不自在 吗 ?
- Cậu cũng biết tính cách của anh ấy, cậu cãi nhau với anh ấy, thì không phải là tự tìm phiền phức sao?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 找不自在
- 在 汉字 字典 中 查找 不 认识 的 汉字
- Tra từ tiếng Hán không biết trong từ điển Hán tự.
- 他 不 知道 小王 藏 在 哪 搭儿 , 找 了 半天 也 没 找 着
- nó không biết Tiểu Vương trốn chỗ nào, tìm cả buổi cũng không ra.
- 他 卧病在床 , 生活 不能 自理
- anh ấy bị bệnh nằm trên giường, không thể lo liệu cho cuộc sống.
- 他 找 不到 问题所在
- Anh ấy không tìm được chỗ có vấn đề.
- 他 在 不断 充实 自己
- Anh ấy không ngừng trau dồi bản thân.
- 你 也 知道 他 的 性格 , 你 跟 他 吵架 , 岂 不是 找不自在 吗 ?
- Cậu cũng biết tính cách của anh ấy, cậu cãi nhau với anh ấy, thì không phải là tự tìm phiền phức sao?
- 你 要 的 那 张画 , 不 在 手边 , 等 找 出来 给 你
- bức tranh mà anh
- 他 从不 在 人 面前 夸耀 自己
- anh ấy từ trước tới giờ chẳng khi nào khoe khoang trước mặt mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
在›
找›
自›